Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bestiary

Nghe phát âm

Mục lục

/´bestiəri/

Thông dụng

Danh từ

Bộ sưu tập truyện ngụ ngôn về thú vật

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bestir

    / bi´stə: /, Ngoại động từ: khuấy động, hoạt động lên, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Bestow

    / bi´stou /, Ngoại động từ: bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, Để, đặt, cho trọ; tìm chỗ...
  • Bestowal

    / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference ,...
  • Bestowment

    / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • Bestrew

    / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn...
  • Bestride

    / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua,...
  • Bestseller

    Danh từ: cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất,...
  • Bet

    / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động...
  • Bet trch

    đánh cuộc,
  • Beta

    / ´bi:tə /, Danh từ: bêta (chữ cái hy lạp), Toán & tin: bêta,
  • Beta-active

    phóng xạ beta,
  • Beta-aminoisobutyric aciduria

    axit beta aminoisobutyric niệu,
  • Beta-amylase

    amylaza beta,
  • Beta-amynoisobutyric aciduria

    axit beta-aminoisobutyric - niệu,
  • Beta-blocker

    Danh Từ: thuốc trị cao huyết áp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top