Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bethlehem joist

Xây dựng

dầm cán chữ I thành mỏng rộng bản

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bethlehem section

    cánh rộng (cao 25-27 cm), mặt cắt chữ i,
  • Bethlehem steel joist

    dầm ghép chữ i cánh rộng, rầm ghép chữ i cánh rộng,
  • Bethlelem beam

    dầm chữ i rộng bản,
  • Betide

    / bi´taid /, Động từ bất quy tắc ( .betid): xảy đến, xảy ra, hình thái...
  • Betimes

    / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa:...
  • Betl cell area

    vùng tế bào betz (như psychomotor area),
  • Betl cellarea

    sy psychomotorarea vùng tế bâo betz,
  • Betoken

    / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ:
  • Beton

    Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • Betonac

    bê-tông lẫn phôi thép,
  • Betonnite lubricated caisson

    giếng chìm áo vữa sét,
  • Betony

    / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
  • Betray

    / bi'trei /, Ngoại động từ: bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top