Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Biddy

Mục lục

/´bidi/

Thông dụng

Danh từ

(thân mật, (thường) xúc phạm) bà già
The cafe was full of old biddies gossiping over cups of tea.
Quán cà phê đó toàn các bà già ngồi tán gẩu.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top