Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Big game

Thông dụng

Danh từ
Môn săn bắn những loại thú lớn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Big gun

    Danh từ: (quân sự) đại pháo,
  • Big head

    danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm bộ, người tự phụ, người hay vỗ ngực ta đây,
  • Big hole

    Địa chất: lỗ khoan đường kính lớn (>=100mm),
  • Big house

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai, Từ đồng nghĩa:...
  • Big idea

    ý tưởng lớn,
  • Big iron

    máy tính lớn, siêu máy tính,
  • Big mallet

    cái vồ gỗ,
  • Big mill

    máy cán thô,
  • Big mouth

    danh từ, người hay khoe khoang, khoác lác,
  • Big name

    danh từ, một diễn viên, một nhân vật rất nổi tiếng hoặc quan trọng,
  • Big noises

    Danh từ số nhiều: tiếng to, tiếng ầm ầm,
  • Big oaks from little acorns grow

    Thành Ngữ:, big oaks from little acorns grow, cái sẩy nẩy cái ung
  • Big one

    giấy bạc một ngàn,
  • Big owners of private enterprises

    chủ xí nghiệp tư nhân lớn,
  • Big picture

    đại thể, điểm chính, tình trạng tổng quát,
  • Big push

    sự thúc đẩy lớn,
  • Big repair

    đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, đại tu,
  • Big retailer

    ngành bán lẻ đại quy mô,
  • Big scale

    thước tỷ lệ lớn,
  • Big screen display

    màn hình cỡ lớn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top