Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Big oaks from little acorns grow

Thông dụng

Thành Ngữ

big oaks from little acorns grow
cái sẩy nẩy cái ung

Xem thêm grow


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Big one

    giấy bạc một ngàn,
  • Big owners of private enterprises

    chủ xí nghiệp tư nhân lớn,
  • Big picture

    đại thể, điểm chính, tình trạng tổng quát,
  • Big push

    sự thúc đẩy lớn,
  • Big repair

    đại tu, sự sửa chữa lớn, sửa chữa lớn, đại tu,
  • Big retailer

    ngành bán lẻ đại quy mô,
  • Big scale

    thước tỷ lệ lớn,
  • Big screen display

    màn hình cỡ lớn,
  • Big sharks

    nhà tư sản độc quyền,
  • Big shot

    như big bug, Từ đồng nghĩa: noun, vip , big cat , big cheese , big cheese * , big fish , big gun , big man on...
  • Big slump

    đại suy thoái, suy sụp lớn,
  • Big spade

    cái mai, cái thuổng,
  • Big stick

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng,
  • Big tide

    triều lớn,
  • Big time

    danh từ, (thông tục) hạng nhất; người thành công nhất, tính từ, thành công rực rỡ,
  • Big toe

    Danh từ: ngón chân cái,
  • Big top

    danh từ, lều chính ở rạp xiếc,
  • Big wheel

    Danh từ: trò chơi đu quay ở các khu vui chơi, Giao thông & vận tải:...
  • Big wheels

    Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức...
  • Big wind

    gió mạnh, luồng gió mạnh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top