Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Big house


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhà tù khổ sai

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
big cage , big house , big school , brig , calaboose , can , city hotel , cooler , coop , correctional institution , detention facility , house of correction , house of detention , icebox , jail , joint , penitentiary , prison , slammer , tank , the river , keep

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top