Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bilt of quantities

Thông dụng

Thành Ngữ

bilt of quantities
bảng chi tiết thiết kế thi công

Xem thêm quantity


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Biltong

    Danh từ: thịt khô thỏi (thái thành từng thỏi), thịt khô thỏi,
  • Bilulous

    Tính từ: thấm nước, hút nước, nghiện rượu (người),
  • Bimanal

    Tính từ: có hai tay,
  • Bimane

    Danh từ: Động vật hai tay,
  • Bimanous

    như bimanal,
  • Bimanual

    / bai´mænjuəl /, Y học: bằng hai tay,
  • Bimanual palp

    sờ nắn hai bàn tay,
  • Bimanual percussion

    gõ chẩn hai tay,
  • Bimanual version

    xoay thai phối hợp,
  • Bimastic

    có hai vú,
  • Bimastoid

    hai mỏm chũm hai xương chũm,
  • Bimaxillary

    (thuộc) hai hàm,
  • Bimble

    sự đi tha thần; đi lang thang, sự vô tác dụng, i dropped the engine out me car, and it becomed a bimble .
  • Bimbo

    / ´bimbou /, Danh từ: (tiếng lóng) đàn bà lẳng lơ, gái điếm,
  • Bimc (baltic and international maritime conference)

    hiệp hội hàng hải baltic và quốc tế,
  • Bimester

    hai tháng,
  • Bimestern

    hai tháng,
  • Bimestrial

    / bai´mestriəl /, tính từ, kéo dài hai tháng, hai tháng một lần,
  • Bimetal

    Danh từ: lưỡng kim, kim loại kép, lưỡng kim, lưỡng kim, bimetal disc, mâm lưỡng kim, bimetal discs,...
  • Bimetal disc

    mâm lưỡng kim,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top