Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Binominal

Nghe phát âm

Mục lục

/bai´nouminəl/

Thông dụng

Tính từ & danh từ

(toán học) nhị thức
binominal coefficient
hệ số nhị thức

Tính từ

Hai tên, tên kép
binominal system
(sinh vật học) hệ thống phân loại tên kép (theo tên giống và tên loài)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhị thức
binominal distribution
phân phối nhị thức
negative binominal distribution
phân phối nhị thức âm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top