Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blacklead

Xây dựng

gra-fit [(khoáng) gra-fit]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blackleg

    / ´blæk¸leg /, Danh từ: kẻ phản bội ở lại làm cho chủ (khi các công nhân đình công); kẻ phản...
  • Blacklight trap

    Danh từ: cái bẩy để bẫy côn trùng (dùng đèn phát ra ánh sáng đen hấp dẫn một số côn trùng),...
  • Blacklist

    / ´blæk¸list /, Danh từ: danh sách đen, sổ bìa đen, Ngoại động từ:...
  • Blackly

    / blækli /,
  • Blackmail

    / ´blæk¸meil /, Danh từ: sự hăm doạ để tống tiền, tiền lấy được do hăm doạ, Ngoại...
  • Blackmailer

    / ´blæk¸meilə /, danh từ, người hăm doạ để làm tiền, người đi tống tiền,
  • Blackness

    / 'blæknis /, Danh từ: màu đen, sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối, (nghĩa bóng) sự đen tối, sự...
  • Blackout

    / ´blæk¸aut /, Danh từ: sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố), cắt điện, cúp...
  • Blackout curtain

    màu che ánh sáng,
  • Blacks

    đá phiến đen,
  • Blacksmith

    / 'blæksmiθ /, Danh từ: thợ rèn, Từ đồng nghĩa: noun, anvil , farrier...
  • Blacksmith's anvil

    đe (thợ) rèn,
  • Blacksmith's bellows

    bễ lò rèn,
  • Blacksmith's chisel

    cái đục (thợ) rèn, cái đục chặt,
  • Blacksmith's forge

    lò rèn, phân xưởng rèn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top