Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackness

Nghe phát âm

Mục lục

/'blæknis/

Thông dụng

Danh từ

Màu đen
Sự tối tăm; bóng tối, chỗ tối
(nghĩa bóng) sự đen tối
Sự độc ác, sự tàn ác

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

kín nước
màu đen
tính không thấm nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
dimness , dark , gloom , duskiness , murkiness , nightfall , total darkness

Từ trái nghĩa

noun
light , lightness

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top