Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackout

Mục lục

/´blæk¸aut/

Thông dụng

Danh từ

Sự tắt đèn; sự tắt đèn tạm thời (trong thành phố)
Cắt điện, cúp điện
rolling blackout
cắt điện luân phiên
Sự tắt đèn hoàn toàn trên sân khấu (lúc đổi cảnh)
Sự ngất trong giây lát, thoáng mất trí nhớ, thị giác (hoa mắt)
Sự ỉm tin
a blackout of news about the invassion
ỉm tin cuộc xâm lăng
Sự mất tín hiệu tạm thời (của điện đài)

Chuyên ngành

Toán & tin

sự làm tối
sự mất nguồn điện
sự mất tín hiệu
sự tắt nguồn

Xây dựng

tắt nguồn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top