Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blackthorn

Nghe phát âm

Mục lục

/´blæk¸θɔ:n/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây mận gai

Chuyên ngành

Kinh tế

cây mận gai

Xem thêm các từ khác

  • Blacktop

    / ´blæk¸tɔp /, Danh từ: nhựa rải mặt đường, Ngoại động từ:...
  • Blackwall hitch

    nút thắt móc,
  • Blackwaller knot

    nút móc,
  • Blackwash

    sơn bôi khuôn,
  • Blackwater

    nước đen, nước chứa chất thải của động vật, con người hoặc chất thải thực phẩm.
  • Blackwater fever

    Danh từ: trường hợp bệnh sốt rét nặng nước tiểu màu đen thẫm, Y học:...
  • Blackwood

    Danh từ: cây keo cao ở úc (gỗ đen của nó rất có giá trị),
  • Blacky

    Danh từ: (thông tục) người da đen,
  • Blad spot

    dấu hiệu mòn lốp,
  • Bladder

    Danh từ: bong bóng, ruột của quả bóng, người huênh hoang rỗng tuếch; người chỉ nói suông, (giải...
  • Bladder campion

    danh từ, cây hoa trắng,
  • Bladder fern

    danh từ, cây đương xỉ,
  • Bladder reflex

    phản xạ bàng quang,
  • Bladder stone

    sỏi bàng quang, sỏi bàng quang,
  • Bladder worm

    danh từ, Ấu trùng của sán xơ mít,
  • Bladderworm

    giun bọng.,
  • Bladdery

    / ´blædəri /, tính từ, như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng,
  • Blade

    / bleid /, Danh từ: lưỡi (dao, kiếm), lá (cỏ, lúa), mái (chèo); cánh (chong chóng...), thanh kiếm,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top