Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blastomycete

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Họ nấm chồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blastomycosis

    Danh từ: bệnh nấm chồi, bệnh nấm blatomyces,
  • Blastoneuropore

    thần kinh khẩu phôi bào,
  • Blastophere

    túi phôi, cầu phôi,
  • Blastophore

    lỗ phôi, miệng phôi,
  • Blastoporal

    Tính từ: thuộc lỗ hoặc miệng phôi,
  • Blastopore

    Danh từ: (sinh học) lỗ phôi, miệng phôi, Y học: bào tử chồi,
  • Blastosphere

    / ´blæstou¸sfiə /, Danh từ: (sinh học) phôi cầu, Y học: túi phôi,...
  • Blastospheric

    Tính từ: thuộc phôi cầu,
  • Blastospore

    phôi khẩu,
  • Blastproof

    Địa chất: chống nổ, phòng nổ, an toàn nổ,
  • Blastula

    / ´blæstju:lə /, Danh từ, số nhiều blastulas, blastulae: (sinh học) phôi nang, Y...
  • Blastular

    Tính từ: thuộc phôi nang,
  • Blastulation

    Danh từ: sự hình thành phôi túi, Y học: (sự) hình thành phôi túi,...
  • Blatancy

    / ´bleitənsi /, danh từ, tính hay la lối, sự rõ rành rành, sự hiển nhiên,
  • Blatant

    / ´bleitənt /, Tính từ: hay kêu la, hay la lối, hay làm om xòm, rành rành, hiển nhiên, Từ...
  • Blatantly

    Phó từ: rành rành, hiển nhiên,
  • Blate

    Tính từ: nhút nhát; rụt rè,
  • Blater cap

    Địa chất: kíp nổ,
  • Blather

    / ´blæðə /, như blether, Từ đồng nghĩa: verb, noun, chatter , gabble , gibber , jabber , prate , prattle,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top