Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bleaching agent

Mục lục

Hóa học & vật liệu

chất tẩy trắng

Thực phẩm

tác nhân tẩy màu

Kỹ thuật chung

chất tẩy
khử màu

Kinh tế

tác nhân tẩy trắng

Xem thêm các từ khác

  • Bleaching chest

    hộp tẩy trắng,
  • Bleaching clay

    đất sét tẩy trắng, đất sét hoạt tính, sét bám dính, sét tẩy trắng,
  • Bleaching composition

    hợp chất tẩy trắng,
  • Bleaching earth

    đất tẩy màu,
  • Bleaching ketchup

    thiết bị tẩy trắng,
  • Bleaching liquor

    dung dịch tẩy trắng,
  • Bleaching of clinker

    sự tẩy trắng clinke,
  • Bleaching powder

    Danh từ: vôi clorua, Thực phẩm: bột tẩy màu, vôi clorua, Kỹ...
  • Bleaching powder chamber

    phòng clo hóa vôi,
  • Bleaching solution

    tẩy trắng,
  • Bleak

    / bli:k /, Tính từ: trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm, dãi gió, Danh...
  • Bleakly

    / ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường
  • Bleakness

    / ´bli:knis /,
  • Blear

    / bliə /, Tính từ: mờ; không nhìn rõ (mắt), lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...), không minh...
  • Blear-eyed

    Tính từ: mờ mắt, u mê, đần độn,
  • Blearily

    Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ...
  • Bleariness

    / ´bliərinis /,
  • Bleary

    / ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Bleat

    / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top