- Từ điển Anh - Việt
Bleak
Nghe phát âmMục lục |
/bli:k/
Thông dụng
Tính từ
Trống trải; lạnh lẽo, hoang vắng; ảm đạm
- bleak house
- căn nhà lạnh lẽo hoang vắng
Dãi gió
Danh từ
(động vật học) cá mương Âu
Chuyên ngành
Kinh tế
cá đảnh
cá nhàng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- austere , bare , blank , blighted , bombed , bulldozed , burned , chilly , cleared , cold , deforested , desert , deserted , desolate , dreary , exposed , flat , gaunt , grim , open , raw , scorched , stripped , unpopulated , unsheltered , weather-beaten , wild , windswept , black , cheerless , comfortless , dark , discouraging , disheartening , dismal , drear , funereal , gloomy , hard , harsh , hopeless , joyless , lonely , melancholy , mournful , oppressive , sad , somber , unpromising , blue , glum , tenebrific , dour , severe , stark , barren , bitter , cutting , depressing , dim , gray , pale , pallid , penetrating
Từ trái nghĩa
adjective
- appealing , bright , comfortable , nice , pleasant , sunny , cheerful , comforting , congenial , encouraging
Xem thêm các từ khác
-
Bleakly
/ ´bli:kli /, phó từ, thất vọng, chán chường, the mendicant turns away bleakly, người hành khất quay lưng đi với vẻ chán chường -
Bleakness
/ ´bli:knis /, -
Blear
/ bliə /, Tính từ: mờ; không nhìn rõ (mắt), lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...), không minh... -
Blear-eyed
Tính từ: mờ mắt, u mê, đần độn, -
Blearily
Phó từ: lờ đờ, mệt mỏi, the old man looks blearily at his cottage, ông lão đưa cặp mắt lờ đờ... -
Bleariness
/ ´bliərinis /, -
Bleary
/ ´bliəri /, Tính từ: mờ mắt, lờ mờ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Bleat
/ bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be... -
Bleated
, -
Bleater
/ ´bli:tə /, -
Bleating
, -
Bleb
/ bleb /, Y học: mụn, mụn nước, -
Bled
/ bled /, Danh từ: mụn nước, mụn phỏng (ở da), bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ... -
Bleed
Động từ: chảy máu, mất máu, rỉ nhựa (cây cối), Đổ máu, hy sinh, Ngoại... -
Bleed-off valve
van xả, -
Bleed-off water
nước tháo, -
Bleed (er) screw
vít xả gió, -
Bleed (er) valve
van xả gió, -
Bleed advertisement
quảng cáo tràn trang, quảng cáo trọn trang không chừa lề, -
Bleed off
thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.