- Từ điển Anh - Việt
Bleary
Nghe phát âmMục lục |
/´bliəri/
Thông dụng
Tính từ
Mờ mắt
Lờ mờ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- dim , blurred , unclear , dull , cloudy , fuzzy , indistinct , worn out , weary , depleted , drained , exhausted , dead tired , wearied , dead , fatigued , rundown , spent , tired out , weariful , worn-down , worn-out , blear , faint , foggy , hazy , indefinite , misty , obscure , shadowy , undistinct , vague
Từ trái nghĩa
adjective
- bright , illuminated , clear , distinct , full of life , energized , lively , invigorated
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Bleat
/ bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be... -
Bleated
, -
Bleater
/ ´bli:tə /, -
Bleating
, -
Bleb
/ bleb /, Y học: mụn, mụn nước, -
Bled
/ bled /, Danh từ: mụn nước, mụn phỏng (ở da), bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ... -
Bleed
Động từ: chảy máu, mất máu, rỉ nhựa (cây cối), Đổ máu, hy sinh, Ngoại... -
Bleed-off valve
van xả, -
Bleed-off water
nước tháo, -
Bleed (er) screw
vít xả gió, -
Bleed (er) valve
van xả gió, -
Bleed advertisement
quảng cáo tràn trang, quảng cáo trọn trang không chừa lề, -
Bleed off
thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu, -
Bleed off water
nước xả, -
Bleed orifice
lỗ trích xả, -
Bleed page
trang trọn không chừa lề, -
Bleed plug
nút có lỗ thông khí, -
Bleed valve
van thổi gió, van thoát nước, van thông hơi, van thông khí, van xả khí, van xả, -
Bleeder
/ ´bli:də /, Danh từ: người trích máu, (y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết... -
Bleeder current
dòng trích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.