Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Bleat

    / bli:t /, Danh từ: tiếng be be (của cừu, bê, dê), Động từ: kêu be...
  • Bleater

    / ´bli:tə /,
  • Bleb

    / bleb /, Y học: mụn, mụn nước,
  • Bled

    / bled /, Danh từ: mụn nước, mụn phỏng (ở da), bong bóng nước, tăm (nước, rượu); bọt (thuỷ...
  • Bleed

    Động từ: chảy máu, mất máu, rỉ nhựa (cây cối), Đổ máu, hy sinh, Ngoại...
  • Bleed-off valve

    van xả,
  • Bleed-off water

    nước tháo,
  • Bleed (er) screw

    vít xả gió,
  • Bleed (er) valve

    van xả gió,
  • Bleed advertisement

    quảng cáo tràn trang, quảng cáo trọn trang không chừa lề,
  • Bleed off

    thoi màu, sự tháo từ từ nước, đổ hết, phai màu,
  • Bleed off water

    nước xả,
  • Bleed orifice

    lỗ trích xả,
  • Bleed page

    trang trọn không chừa lề,
  • Bleed plug

    nút có lỗ thông khí,
  • Bleed valve

    van thổi gió, van thoát nước, van thông hơi, van thông khí, van xả khí, van xả,
  • Bleeder

    / ´bli:də /, Danh từ: người trích máu, (y học) người dễ bị mất nhiều máu (dù chỉ bị vết...
  • Bleeder current

    dòng trích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top