Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blending

Mục lục

Kỹ thuật chung

hỗn hợp
phối hợp
sự pha trộn
sự trộn
sự trộn đều
trộn
aggregate blending
sự nhào trộn cốt liệu
aggregate blending
trộn cốt liệu
blending agent
chất trộn
blending chart
biểu đồ trộn
blending chest
hộp pha trộn
blending hopper
phiếu trộn
blending index
chỉ số trộn (xăng)
blending of coal
trộn các loại than
blending problem
bài toán pha trộn
blending stage
giai đoạn trộn
blending stock
pha trộn dự trữ
blending value
giá trị pha trộn
blending value
hiệu quả trộn
compound blending
trộn lẫn hỗn hợp
oil blending
trộn dầu
wet blending
trộn ướt

Kinh tế

sự pha trộn (hàng hóa)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top