Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hopper

Nghe phát âm

Mục lục

/´hɔpə/

Thông dụng

Danh từ

Người nhảy lò cò
Sâu bọ nhảy (bọ chét...)
Cái phễu (để đổ than vào lò, lúa vào máy xát...)
Sà lan chở bùn (vét sông) ( (cũng) hopper punt, hopper barge)
(như) hop-picker

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Phễu hứng, máng nhận, cửa nạp liệu, cửa chất tải

Phễu hứng, máng nhận, cửa nạp liệu, cửa chất tải

Xây dựng

goòng phễu
thùng đựng
toa goòng lật
toa phễu
toa thành dốc
toa tự đổ

Kỹ thuật chung

cái sàng
hòm
gầu
gàu xếp liệu
máng nhận
phễu
batching hopper
phễu định lượng
batching hopper
phễu nạp liệu
bell and hopper arrangement
bố trí dạng chuông và phễu
Car, Hopper
toa xe phễu
charge hopper
phễu phối liệu
charging hopper
phễu chất thải
charging hopper
phễu nạp
collecting hopper
phễu nhập liệu
concreting hopper
phễu đổ bê tông
feed (ing) hopper
phễu tiếp liệu
feed hopper
phễu đổ liệu
feed hopper
phễu đổ phôi (ép đùn)
feed hopper
phễu tiếp liệu
feed loading hopper
phễu chất liệu
feeder hopper
phễu tiếp liệu
fly-ash hopper
phễu hứng tro bay
fuel hopper
phễu nạp nhiên liệu
gob hopper
phễu đổ bê tông
hopper car
toa xe phễu
hopper gantry
cầu phễu chứa
hopper scales
cái cân hình phễu
hopper scales
cân phễu chứa
hopper wagon
toa xe phễu
hopper-furnace feed chute
máng cấp liệu vào lò phễu
loading hopper
phễu chất liệu
loading hopper
phễu chất tải
loading hopper
phễu đổ rác
loading hopper
phễu nạp liệu
measuring hopper
phễu đong
mill feed hopper
phễu cấp liệu của máy xay
mixed material storing hopper
phễu chứa vật liệu trộn
mixer hopper
phễu máy trộn
mud hopper
phễu bùn
mud mixing hopper
phễu trộn bùn
rainwater hopper
phễu thoát nước mưa
receiving hopper
phễu thu
receiving hopper
phễu tiếp nhận
receiving hopper
phễu vào liệu
slack hopper
phễu than cám
track hopper
phễu than (trên đường sắt)
vibratory hopper
phễu đổ liệu rung
weigh-hopper
phễu cân (để phối liệu)
weighting hopper
phễu (tiếp liệu) cân
phễu đổ liệu
vibratory hopper
phễu đổ liệu rung
phễu hứng
fly-ash hopper
phễu hứng tro bay
phễu nạp liệu
phễu tiếp liệu
weighting hopper
phễu (tiếp liệu) cân
thùng chứa
cement hopper
thùng chứa ximăng
gravel hopper
thùng chứa sỏi
sand hopper
thùng chứa cát

Kinh tế

phễu nạp liệu
thùng thu liệu

Địa chất

bunke, phễu

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top