Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blighted

Xem thêm các từ khác

  • Blighted area

    khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế,
  • Blighted ovum

    trứng hỏng,
  • Blighter

    / ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu,
  • Blighty

    / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước...
  • Bliharzia worm

    sán lá (như schistosoma),
  • Bliki

    Wikiblog:,
  • Blimey

    / ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!,
  • Blimp

    / blimp /, Danh từ: khí cầu nhỏ, blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ...
  • Blimpery

    Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động,
  • Blimpish

    Tính từ: ngoan cố phản động,
  • Blimpishness

    Danh từ: tính ngoan cố phản động,
  • Blin

    Danh từ, số nhiều blini, blinis: bánh kếp truyền thống của nga,
  • Blind

    / blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có...
  • Blind-alley

    Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền...
  • Blind-hole reaming

    sự doa lỗ kín,
  • Blind-man's-buff

    Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê,
  • Blind-story

    tầng gác không có cửa sổ, Danh từ: (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở...
  • Blind-worm

    Danh từ: (như) slow-worm,
  • Blind Copy (BC)

    sao chép mò,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top