- Từ điển Anh - Việt
Blight
Nghe phát âmMục lục |
/blait/
Thông dụng
Danh từ
Bệnh tàn rụi (cây cối)
(động vật học) rệp vừng
Không khí mờ sương
Ảnh hưởng xấu; tai hoạ
Ngoại động từ
Làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- affliction , bane , blot on the landscape , canker , contamination , corruption , curse , decay , dump , evil , eyesore , fungus , infestation , mildew , pest , pestilence , pollution , rot , scourge , sight , withering , woe
verb
- annihilate , blast , crush , damage , dash , decay , disappoint , foul up * , frustrate , glitch up , injure , mar , mess up * , nip in the bud * , nullify , shrivel , spoil , taint , trash * , wither , wreck , nip , affliction , bane , cripple , destroy , disease , eyesore , fowart , frost , kill , plague , rot , ruin , rust , smut
Từ trái nghĩa
noun
- blessing , boon , health , prosperity
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blighted
, -
Blighted area
khu vực (bị) hủy hoại, vùng hoang phế, -
Blighted ovum
trứng hỏng, -
Blighter
/ ´blaitə /, Danh từ: kẻ phá hoại, (từ lóng) kẻ quấy rầy, thằng cha khó chịu, -
Blighty
/ ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước... -
Bliharzia worm
sán lá (như schistosoma), -
Bliki
Wikiblog:, -
Blimey
/ ´blaimi /, Thán từ: !, ồ!, -
Blimp
/ blimp /, Danh từ: khí cầu nhỏ, blimp anh chàng ngoan cố phản động (một nhân vật tranh biếm hoạ... -
Blimpery
Danh từ: thái độ ngoan cố, phản động, -
Blimpish
Tính từ: ngoan cố phản động, -
Blimpishness
Danh từ: tính ngoan cố phản động, -
Blin
Danh từ, số nhiều blini, blinis: bánh kếp truyền thống của nga, -
Blind
/ blaind /, Tính từ: Đui mù, (nghĩa bóng) không nhìn thấy, không thấy được, mù quáng, không có... -
Blind-alley
Tính từ: không có lối ra, không có tiền đồ, blind-alley occupation, nghề nghiệp không có tiền... -
Blind-hole reaming
sự doa lỗ kín, -
Blind-man's-buff
Danh từ: trò chơi bịt mắt bắt dê, -
Blind-story
tầng gác không có cửa sổ, Danh từ: (kiến trúc) gác không cửa sổ; tầng vòm không cửa sổ (ở... -
Blind-worm
Danh từ: (như) slow-worm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.