Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blinking

Mục lục

/´bliηkiη/

Toán & tin

sự lấp lánh

Y học

chớp mắt
blinking reflex
phản xạ chớp mắt

Kỹ thuật chung

nhấp nháy
blinking beacon
đèn hiệu nhấp nháy
blinking light
ánh sáng nhấp nháy
blinking rate
tốc độ nhấp nháy
phương pháp nhấp nháy
sự nhấp nháy

Xem thêm các từ khác

  • Blinking beacon

    đèn hiệu nhấp nháy,
  • Blinking light

    ánh sáng nhấp nháy,
  • Blinking pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu nhỏ giọt,
  • Blinking rate

    tốc độ nhấp nháy,
  • Blinking reflex

    phản xạ chớp mắt,
  • Blintze

    Danh từ: loại bánh kếp mỏng,
  • Blip

    / blip /, Danh từ: Đốm sáng trên màn hình radar, tiếng nổ lách tách, Toán...
  • Bliss

    / blis /, Danh từ: hạnh phúc; niềm vui sướng nhất, Từ đồng nghĩa:...
  • Bliss point

    điểm bão hòa, điểm hạnh phúc,
  • Blissful

    / ´blisful /, Tính từ: hạnh phúc, sung sướng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Blissfully

    / ´blisfuli /, phó từ, hạnh phúc, sung sướng,
  • Blissfulness

    / ´blisfulnis /, danh từ, niềm hạnh phúc, nỗi sung sướng,
  • Blister

    giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a...
  • Blister-beetle

    / ´blistə¸bi:tl /, danh từ, bọ ban miêu,
  • Blister-fly

    như blister-beetle,
  • Blister card

    bìa xốp,
  • Blister copper

    đồng xốp, đồng đen,
  • Blister edge and foil machine

    máy đóng bao màng và gập mép xốp,
  • Blister gas

    Danh từ: hơi độc làm giộp da, Y học: khí làm phỏng da,
  • Blister pack

    Danh từ: kiểu bao bì mà theo đó, một vỏ bọc trong suốt được dán lên bìa cứng, bao bì xốp,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top