Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blither

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Nội động từ

Nói ba hoa ngớ ngẩn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blithering

    / ´bliðəriη /, Tính từ: (thông tục) ba hoa, nói huyên thiên; hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí,...
  • Blithesome

    / ´blaiðsəm /, như blithering, Từ đồng nghĩa: adjective, blithe , boon , convivial , gleeful , jocund , jolly...
  • Blitz

    / blitz /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc oanh tạc dữ dội, (từ mỹ,nghĩa...
  • Blitz pattern schedule

    bảng xếp kỳ quảng cáo theo kiểu yết dần,
  • Blitzkrieg

    / ´blits¸kri:g /, Danh từ: chiến tranh chớp nhoáng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cuộc tấn công ồ ạt chớp...
  • Blizzard

    / 'blizəd /, Danh từ: trận bão tuyết, tuyết đổ, Từ đồng nghĩa:...
  • Bloach

    sai hỏng do mài,
  • Bloat

    / blout /, Ngoại động từ: muối và hun khói (cá trích), Nội động từ:...
  • Bloat berry enamel-lined

    hộp đồ hộp bị phồng,
  • Bloated

    / ´bloutid /, Tính từ: húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên, Xây dựng:...
  • Bloated cell

    tế bào hình sao thóai hóa mỡ,
  • Bloated clay

    đất sét nở,
  • Bloated organization structure and staff

    bộ máy nhân viên phình trướng (bành trướng),
  • Bloater

    / ´bloutə /, Danh từ: cá trích muối hun khói, Kinh tế: cá trích muối...
  • Bloating

    / ´bloutiη /, Kỹ thuật chung: sự phồng, sự phồng rộp, sự trương nở,
  • Bloating agent

    chất làm trương nở, chất làm truơng nở, chất làm nở,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top