Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bloat

Nghe phát âm

Mục lục

/blout/

Thông dụng

Ngoại động từ

Muối và hun khói (cá trích)

Nội động từ

Phồng lên, sưng lên, phù lên, sưng húp lên

hình thái từ

Chuyên ngành

Kinh tế

phồng lên
trương lên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
balloon , belly , bilge , billow , dilate , distend , enlarge , expand , inflate , puff up , swell , puffy

Từ trái nghĩa

verb
deflate , shrink , shrivel , tighten

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top