Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bloated

Nghe phát âm

Mục lục

/´bloutid/

Thông dụng

Tính từ

Húp híp, béo phị; phồng lên, sưng lên
bloated face
mặt béo húp híp
bloated with pride
(nghĩa bóng) vênh váo, kiêu ngạo

Chuyên ngành

Xây dựng

bị trương phồng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
arrogant , distended , intumescent , pompous , stuffy , swollen , tumefied , turgid

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top