Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blow test

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự thử sức chịu va đập, sự thử độ bền va đập

Kỹ thuật chung

sự thí nghiệm va đập

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Blow testing machine

    máy thí nghiệm độ bền va đập,
  • Blow the whistle

    Slang: tiết lộ một việc làm sai trái trong tổ chức nhằm ngăn chặn,
  • Blow through fan system

    hệ thống quạt có áp,
  • Blow torch

    đèn nung nhỏ, đèn nung đỏ, đèn hàn,
  • Blow up

    phóng (ảnh), Kỹ thuật chung: bơm lên, làm nổ, phóng đại, Từ đồng nghĩa:...
  • Blow valve

    van thải, van xả,
  • Blow wave

    Danh từ: phương pháp uốn tóc bằng máy sấy, Ngoại động từ: uốn...
  • Blowback

    / bloubæk /, Danh từ: sự nạp đạn tự động, Cơ khí & công trình:...
  • Blowcase

    hộp thổi a xít,
  • Blowdown

    / 'bloudaun /, Hóa học & vật liệu: thổi khí, Ô tô: sự quét khí,...
  • Blowdown accident

    sự cố do thổi xuống,
  • Blowdown drum

    thùng dự phòng,
  • Blowdown line

    đường ống thổi khí,
  • Blowdown period

    chu kỳ quét khí, chu kỳ xả tự do (trong động cơ hai kỳ),
  • Blowdown pipe

    ống xả, ống tháo,
  • Blowdown stack

    ống xả nhanh,
  • Blowed

    ,
  • Blowed fill

    Địa chất: sự chèn lấp (lò) dùng (bằng) khí nén,
  • Blower

    / blouə /, Danh từ: Ống bễ, người thổi (đồ thuỷ tinh), (kỹ thuật) máy quạt gió, Cơ...
  • Blower brush

    ống phun quét, chổi quạt làm sạch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top