Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowdown

Nghe phát âm

Mục lục

/'bloudaun/

Hóa học & vật liệu

thổi khí

Giải thích EN: The use of pressure in order to remove solids or liquids from a process vessel, such as the removal of sludge or concentrated feedwater from the boiler of a steam-generating plant.Giải thích VN: Sử dụng áp lực nhằm loại bỏ các chất cứng hoặc chất lỏng ở một thùng xử lý, chẳng hạn như loại chất lắng cặn ở nồi hơi hay dây chuyền tạo hơi.

Ô tô

sự quét khí
sự tháo nước ra

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top