Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blowback

Nghe phát âm

Mục lục

/bloubæk/

Thông dụng

Danh từ

Sự nạp đạn tự động

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự dập dội lại

Hóa học & vật liệu

chảy ngược

Giải thích EN: 1. an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.an intentional reverse flow of a liquid through a filter in order to remove caked solids. Also, BACKWASH.2. a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.a continuous flow of gas or liquid that bleeds through air lines from instruments and onto the monitored process line, preventing the process fluid from backing up and contacting the instrument.Giải thích VN: 1. một dòng chảy ngược của một chất lỏng qua một bộ lọc nhằm loại các chất cặn lắng. 2, một dòng khí hay chất lỏng chảy liên tục qua một đường ống vào một đường ống xử lý.

Ô tô

nổi dội
sự cháy quặt lại
sự đập đội lại

Kỹ thuật chung

phóng lớn
phóng đại
sự phóng đại
sự phóng lớn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top