Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bondman

Nghe phát âm

Mục lục

/´bɔmdmən/

Thông dụng

Cách viết khác bondsman

Danh từ
Người bảo lãnh
Nông nô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bonds

    / /bɑnd/ /, các chứng khoán, trái phiếu, cabinet bonds, trái phiếu ít được chú ý, citizen bonds, trái phiếu thường dân, external...
  • Bondsman

    / ´bɔndzmən /, như bondman, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo lãnh, người bị hợp đồng...
  • Bondstone

    / ´bɔnd¸stoun /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: đá liên kết,...
  • Bone

    / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương;...
  • Bone-black

    Danh từ: than xương,
  • Bone-cutting forceps

    kìm cắt xương,
  • Bone-dry

    / ´boun¸drai /, Tính từ: khô xác ra, Kỹ thuật chung: khô hoàn toàn,...
  • Bone-head

    Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • Bone-holding forceps

    kìm cặp xương,
  • Bone-idle

    Tính từ: lười chảy thây ra,
  • Bone-in ham

    giăm bông cả xương,
  • Bone-in meat

    thịt bám xương,
  • Bone-in pork chop

    thịt lợn giần có xương,
  • Bone-lazy

    như bone-idle,
  • Bone-meal

    Danh từ: bột xương (làm phân bón), bột xương,
  • Bone-setter

    Danh từ: người nắn xương,
  • Bone-shaker

    Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • Bone-spavin

    Danh từ: (thú y học) chứng chai chân ở ngựa,
  • Bone Marrow

    tủy ở bên trong xương,
  • Bone age

    tuổi xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top