Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bonds

Nghe phát âm

Mục lục

//bɑnd//

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

các chứng khoán
trái phiếu
cabinet bonds
trái phiếu ít được chú ý
citizen bonds
trái phiếu thường dân
external bonds
trái phiếu (phát hành ở) nước ngoài
government bonds
trái phiếu kho bạc
matured bonds
trái phiếu đã đáo hạn (thường hoàn)
medium-term bonds
trái phiếu trung hạn (kỳ hạn 10-20 năm)
municipal bonds
trái phiếu thị chính
real-estate mortgage bonds
trái phiếu thế chấp bất động sản
redemption of bonds
sự hoàn trả trái phiếu (của công ty)
reset bonds
các trái phiếu định lại lãi suất
Roosa bonds
Trái phiếu Roosa
sale of newly issued bonds
bán trái phiếu mới phát hành
samurai bonds
các trái phiếu samurai
schedule of bonds payable
bảng liệt trái phiếu phải trả
servicing of bonds
trả vốn và lãi trái phiếu
temporary bonds
trái phiếu tạm thời
treasury bonds
trái phiếu kho bạc
treasury bonds
trái phiếu kho bạc, công khố phiếu dài hạn
underlying bonds
trái phiếu ưu tiên
undertaking of corporate bonds
sự nhận mua trái phiếu công ty
unissued bonds
trái phiếu chưa phát hành
unredeemable bonds
các trái phiếu không thể hoàn trả
yearling bonds
trái phiếu kỳ hạn một năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bondsman

    / ´bɔndzmən /, như bondman, Kinh tế: người bảo đảm, người bảo lãnh, người bị hợp đồng...
  • Bondstone

    / ´bɔnd¸stoun /, Xây dựng: gạch neo, Kỹ thuật chung: đá liên kết,...
  • Bone

    / boun /, Danh từ: xương, chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi, Đồ bằng xương;...
  • Bone-black

    Danh từ: than xương,
  • Bone-cutting forceps

    kìm cắt xương,
  • Bone-dry

    / ´boun¸drai /, Tính từ: khô xác ra, Kỹ thuật chung: khô hoàn toàn,...
  • Bone-head

    Danh từ: (từ lóng) người ngu đần, người đần độn,
  • Bone-holding forceps

    kìm cặp xương,
  • Bone-idle

    Tính từ: lười chảy thây ra,
  • Bone-in ham

    giăm bông cả xương,
  • Bone-in meat

    thịt bám xương,
  • Bone-in pork chop

    thịt lợn giần có xương,
  • Bone-lazy

    như bone-idle,
  • Bone-meal

    Danh từ: bột xương (làm phân bón), bột xương,
  • Bone-setter

    Danh từ: người nắn xương,
  • Bone-shaker

    Danh từ: (thông tục) xe đạp bánh đặc; xe đạp cà tàng,
  • Bone-spavin

    Danh từ: (thú y học) chứng chai chân ở ngựa,
  • Bone Marrow

    tủy ở bên trong xương,
  • Bone age

    tuổi xương,
  • Bone aneurysm

    phình mạch xương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top