Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booby gannet

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim điêu
Chim Booby chân xanh

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Booby hatch

    danh từ, (từ mỹ, (thông tục)) nhà thương điên,
  • Booby prize

    danh từ, giải khuyến khích (tặng người về chót trong cuộc đua),
  • Booby trap

    Danh từ: bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu), (quân sự) mìn treo, chông treo,...
  • Boodle

    / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài)...
  • Boogie-woogie

    / 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
  • Boogy-woogy

    / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • Booh

    như boo,
  • Boohoo

    / bu:´hu: /, danh từ, tiếng khóc hu hu, nội động từ, khóc hu hu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Book

    / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại...
  • Book- keeping of bank

    việc ghi sổ của ngân hàng,
  • Book-binding shop

    phòng đóng sách,
  • Book-building

    cách định giá vào bảng (hồng kông),
  • Book-club

    Danh từ: hội những người yêu sách,
  • Book-entry securities

    các chứng khoán ghi sổ,
  • Book-hunter

    Danh từ: người thích lùng mua sách quý,
  • Book-keeper

    / ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách,
  • Book-keeper (bookkeeper)

    người giữ sổ sách, nhân viên kế toán,
  • Book-keeping

    / ´buk¸ki:piη /, Danh từ: kế toán, Toán & tin: công việc kế toán,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top