Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booby trap


Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Bẫy treo (để trên đầu cửa, ai mở sẽ rơi vào đầu)
(quân sự) mìn treo, chông treo, bẫy mìn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambush , baited trap , deadfall , decoy , hidden danger , land mine , mine , mousetrap , pitfall , set-up , snare , trap , trip wire

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boodle

    / bu:dl /, Danh từ: bọn, đám, lũ, quỹ đen (để vận đông tuyển cử, hối lộ...), (đánh bài)...
  • Boogie-woogie

    / 'bu:gi,wu:gi /, Danh từ: Điệu nhạc bugi-ugi, Điệu nhảy bugi-ugi,
  • Boogy-woogy

    / 'bu:gi,wu:gi /, như boogie-woogie,
  • Booh

    như boo,
  • Boohoo

    / bu:´hu: /, danh từ, tiếng khóc hu hu, nội động từ, khóc hu hu, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • Book

    / buk /, Danh từ: sách, ( số nhiều) sổ sách kế toán, ( the book) kinh thánh, Ngoại...
  • Book- keeping of bank

    việc ghi sổ của ngân hàng,
  • Book-binding shop

    phòng đóng sách,
  • Book-building

    cách định giá vào bảng (hồng kông),
  • Book-club

    Danh từ: hội những người yêu sách,
  • Book-entry securities

    các chứng khoán ghi sổ,
  • Book-hunter

    Danh từ: người thích lùng mua sách quý,
  • Book-keeper

    / ´buk¸ki:pə /, danh từ, nhân viên kế toán sổ sách,
  • Book-keeper (bookkeeper)

    người giữ sổ sách, nhân viên kế toán,
  • Book-keeping

    / ´buk¸ki:piη /, Danh từ: kế toán, Toán & tin: công việc kế toán,...
  • Book-keeping (bookkeeping)

    công việc kế toán, giữ sổ sách (kế toán), sự ghi chép sổ sách kế toán,
  • Book-keeping equipment

    thiết bị kế toán,
  • Book-keeping machine

    máy kế toán, book-keeping machine operator, người thao tác máy kế toán, book-keeping machine operator, người vận hành máy kế toán
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top