Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boolean matrix

Toán & tin

ma trận bool

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Boolean operation

    phép toán boole, phép toán logic bool, phép toán logic, phép toán luận lý, binary boolean operation, phép toán boole nhị phân, boolean...
  • Boolean operation table

    bảng phép toán boole, bảng phép toán logic, bảng phép toán luận lý,
  • Boolean operator

    toán tử boole, toán tử lôgic, toán tử luân lý, toán tử logic, toán tử luận lý, monadic boolean operator, toán tử boole một ngôi,...
  • Boolean primary

    biểu thức boole sơ cấp, biểu thức logic sơ cấp,
  • Boolean ring

    vành bool, vành boole,
  • Boolean search

    sự tìm kiếm logic, sự tìm kiến bool,
  • Boolean secondary

    biểu thức booole thứ cấp, biểu thức logíc thứ cấp,
  • Boolean term

    số hạng boole, số hạng logic,
  • Boolean type

    kiểu boole, kiểu đúng sai, kiểu logic, kiểu luận lý,
  • Boolean value

    giá trị boole, giá trị logic, giá trị luân lý, giá trị luận lý,
  • Boolean values

    những giá trị boole,
  • Boolean variable

    biến boole, biến logic,
  • Boom

    / bu:m /, Danh từ: (hàng hải) sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng), (từ...
  • Boom-laying configuration

    cầu hình đặt thanh chắn,
  • Boom-out

    tầm với tối đa (cần cẩu),
  • Boom-type ditcher

    máy đào mương nhiều gàu,
  • Boom: cage

    sườn,
  • Boom and jib mobile crane

    máy trục (di động) có tay với,
  • Boom angle

    góc nghiêng của cần trục,
  • Boom cable

    cáp cần trục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top