Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boot sector

Mục lục

Toán & tin

rãnh ghi khởi động

Xây dựng

cung tỏa thúc

Kỹ thuật chung

khởi động
boot sector virus
phá hủy cung từ khởi động

Xem thêm các từ khác

  • Boot sector virus

    phá hủy cung từ khởi động,
  • Boot socket

    khớp nối rãnh khía,
  • Boot topping

    dải mớn nước, dải đường nước biến thiên, dải mớn nước,
  • Boot virus

    chương trình khởi động,
  • Bootable diskette

    đĩa mềm khởi động được,
  • Bootblack

    / ´bu:t¸blæk /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người đánh giày,
  • Booted

    / ´bu:tid /, tính từ, Đi giày ống,
  • Booted version

    ngăn hành lý riêng biệt,
  • Bootee

    / bu:´ti: /, Danh từ: giày ống nhẹ (của phụ nữ), giày len (của trẻ con),
  • Booter cables

    các khởi động ngoài,
  • Booth

    / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây...
  • Booth for projecting machines

    buồng máy chiếu phim,
  • Booth front opening

    lỗ vào cái chụp hút gió, lỗ vào cái chụp thông gió,
  • Booting

    sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • Bootjack

    / ˈbutˌdʒæk /, Danh từ: cái xỏ ủng,
  • Bootlace

    / ´bu:t¸leis /, Danh từ: dây giày,
  • Bootlace lens

    thấu kính dây cột giày,
  • Bootlace lens antenna

    dây trời thấu kính dây giày, ăng ten thấu kính dây giày,
  • Bootleg

    / ´bu:t¸leg /, Danh từ: Ống giày ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu, Nội...
  • Bootlegger

    / ´bu:t¸legə /, Danh từ: người bán rượu lậu, Kinh tế: người buôn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top