Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Booted

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:tid/

Thông dụng

Tính từ
Đi giày ống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Booted version

    ngăn hành lý riêng biệt,
  • Bootee

    / bu:´ti: /, Danh từ: giày ống nhẹ (của phụ nữ), giày len (của trẻ con),
  • Booter cables

    các khởi động ngoài,
  • Booth

    / bu:ð /, Danh từ: quán, rạp, lều, (từ mỹ,nghĩa mỹ) phòng điện thoại công cộng, Xây...
  • Booth for projecting machines

    buồng máy chiếu phim,
  • Booth front opening

    lỗ vào cái chụp hút gió, lỗ vào cái chụp thông gió,
  • Booting

    sự khởi động, sự mồi, cold booting, sự khởi động nguội, remote booting, sư khởi động từ xa
  • Bootjack

    / ˈbutˌdʒæk /, Danh từ: cái xỏ ủng,
  • Bootlace

    / ´bu:t¸leis /, Danh từ: dây giày,
  • Bootlace lens

    thấu kính dây cột giày,
  • Bootlace lens antenna

    dây trời thấu kính dây giày, ăng ten thấu kính dây giày,
  • Bootleg

    / ´bu:t¸leg /, Danh từ: Ống giày ống, (từ mỹ,nghĩa mỹ) rượu lậu, Nội...
  • Bootlegger

    / ´bu:t¸legə /, Danh từ: người bán rượu lậu, Kinh tế: người buôn...
  • Bootlegging

    / ´bu:t¸legiη /, Kinh tế: sự buôn lậu,
  • Bootless

    / ´bu:tlis /, Tính từ: không có giày ống, vô ích, Từ đồng nghĩa:...
  • Bootlick

    / ´bu:t¸lik /, ngoại động từ, liếm gót, bợ đỡ (ai), Từ đồng nghĩa: verb, cringe , grovel , kowtow...
  • Bootlicker

    / ´bu:t¸likə /, Danh từ: kẻ liếm gót, kẻ bợ đỡ,
  • Bootload

    khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top