Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bootless

Nghe phát âm

Mục lục

/´bu:tlis/

Thông dụng

Tính từ

Không có giày ống
Vô ích
bootless effort
cố gắng vô ích


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
barren , fruitless , unavailing , unprofitable , unsuccessful , useless , vain , futile , idle , ineffectual , worthless

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top