Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Born-Oppenheimer approximation

Nghe phát âm

Vật lý

gần đúng Born-Oppenheimer

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Born-again

    Tính từ: theo đạo cơ đốc phúc âm, a born-again christian, tín đồ được cải đạo theo cơ đốc...
  • Born approximation

    phép gần đúng born,
  • Born on the wrong side of the blanket

    Thành Ngữ:, born on the wrong side of the blanket, đẻ hoang
  • Borne

    / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Bornholm disease

    bệnh bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ),
  • Bornite

    Địa chất: bocnit,
  • Bornological

    bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • Bornological space

    không gian bornologic, không gian chặn đóng,
  • Bornyl alcohol

    rượu bocnyl,
  • BornÐ

    Tính từ: thiển cận, cận thị (nghĩa bóng),
  • Bornð

    tính từ thiển cận, cận thị (nghĩabóng),
  • Boro (bulk

    tàu chở hàng rời, tàu dầu và tàu ro-ro,
  • Borolon

    nhôm ôxit nhân tạo,
  • Boron

    / ´bɔ:rən /, Danh từ: (hoá học) bo, Địa chất: bo,
  • Boron (B)

    bo,
  • Boron steel

    thép bo, thép chứa bo,
  • Borosilicate glass

    kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
  • Borough

    / ˈbɜroʊ, ˈbʌroʊ /, Danh từ: thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc),...
  • Borrelia

    borrelia.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top