Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Born on the wrong side of the blanket

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

born on the wrong side of the blanket
đẻ hoang

Xem thêm blanket


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Borne

    / bɔ:n /, Từ đồng nghĩa: adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted
  • Bornholm disease

    bệnh bornholm (móng quỷ, dịch đau cơ, dịch đau màng phổỉ),
  • Bornite

    Địa chất: bocnit,
  • Bornological

    bonologic, chặn đóng, chặn đóng bonologic, bornological space, không gian chặn đóng
  • Bornological space

    không gian bornologic, không gian chặn đóng,
  • Bornyl alcohol

    rượu bocnyl,
  • BornÐ

    Tính từ: thiển cận, cận thị (nghĩa bóng),
  • Bornð

    tính từ thiển cận, cận thị (nghĩabóng),
  • Boro (bulk

    tàu chở hàng rời, tàu dầu và tàu ro-ro,
  • Borolon

    nhôm ôxit nhân tạo,
  • Boron

    / ´bɔ:rən /, Danh từ: (hoá học) bo, Địa chất: bo,
  • Boron (B)

    bo,
  • Boron steel

    thép bo, thép chứa bo,
  • Borosilicate glass

    kính bô rô silicat, thủy tinh borosilicat, thủy tinh bosilicat,
  • Borough

    / ˈbɜroʊ, ˈbʌroʊ /, Danh từ: thành phố; thị xã, (từ mỹ,nghĩa mỹ) khu (của thành phố niu-óoc),...
  • Borrelia

    borrelia.,
  • Borrow

    / 'bɔrou /, Động từ: vay, mượn, theo, mượn, Cơ khí & công trình:...
  • Borrow-all policy

    đơn bảo hiểm theo phương thức cho vay,
  • Borrow-pit moisture content

    độ ẩm tự nhiên tại giống,
  • Borrow digit

    chữ số mượn, con số mượn, số mượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top