Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bose-Chaudhuri-Hocquenghem Code (BCH)

Nghe phát âm

Điện tử & viễn thông

mã BCH

Xem thêm các từ khác

  • Bose-Einstein condensate (BEC)

    thể ngưng tụ bose-einstein,
  • Bose-Einstein condensation

    sự ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ bose-einstein, ngưng tụ einstein, sự ngưng tụ,
  • Bose-Einstein distribution

    sự phân bố bose-einstein,
  • Bose-Einstein statistics

    thông kê học bose-einstein, thống kê bose-einstein,
  • Bose superfluid

    chất siêu chảy bose,
  • Bosh

    / bɔʃ /, Danh từ: (kỹ thuật) bụng lò cao, (từ lóng) lời bậy bạ, lời nói vô nghĩa, Thán...
  • Bosk

    / ´bɔsk /, danh từ, rừng nhỏ; lùm cây,
  • Boskage

    / ´bɔskidʒ /, như boscage,
  • Bosket

    Danh từ, cũng .bosquet: (từ cổ) bụi cây,
  • Bosky

    / ´bɔski /, Tính từ: nhiều cây, rậm rạp,
  • Bosom

    / ´buzəm /, Danh từ: ngực, ngực áo; (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngực áo sơ mi, lòng, tâm hồn, trái tim,...
  • Bosom-friend

    / ´buzəmfrend /, danh từ, bạn tri kỷ, bạn chí thiết,
  • Bosom (-piece)

    ke bánh nối, gá đỡ (thanh) chống, ghép,
  • Bosom piece

    sắt nối góc,
  • Bosomy

    / ´buzəmi /, Tính từ: (phụ nữ) có ngực to,
  • Boson

    bozon, intermediate boson, bozon trung gian, weak boson, bozon yếu, z-boson, bozon z
  • Bosquet

    như bosk,
  • Boss

    / bɔs /, Danh từ: (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ...
  • Boss-eyed

    / ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top