Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Boson

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

bozon
intermediate boson
bozon trung gian
weak boson
bozon yếu
z-boson
bozon z

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bosquet

    như bosk,
  • Boss

    / bɔs /, Danh từ: (từ lóng) ông chủ, thủ trưởng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ông trùm (của một tổ...
  • Boss-eyed

    / ´bɔs¸aid /, Tính từ: chột mắt,
  • Boss eddy

    xoáy bạc (cánh quạt),
  • Boss hammer

    búa đẽo đá, búa tạ, búa đập đá, Địa chất: búa lớn, búa tạ,
  • Boss joint

    sự ráp đùm,
  • Boss rod

    trục của máy ly tâm,
  • Bossa nova

    danh từ, Điệu nhảy giống điệu samba, nhạc của điệu nhảy này,
  • Bossage

    kiểu trang trí lồi,
  • Bossed

    nhô ra,
  • Bossed character

    ký tự nổi,
  • Bosselated

    có u, có bướu,
  • Bosses

    ,
  • Bossetation

    tình trạng có bướu,
  • Bosshead

    ống lồng kép,
  • Bossily

    Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • Bossiness

    / ´bɔsinis /, danh từ, sự hống hách, sự hách dịch,
  • Bossing

    gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • Bossing mallet

    cái vồ đầu hồi, búa gỗ,
  • Bossism

    Danh từ: (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top