Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bossism

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm soát

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bossy

    / ´bɔsi /, Tính từ: có bướu lồi ra, hống hách, hách dịch, Kỹ thuật...
  • Boston brown bread

    bánh mì từ bột mì đen và ngô,
  • Boston ridge

    rìa lợp boston,
  • Bot

    ,
  • Botanic

    / bɔ´tænik /, Tính từ: (thuộc) thực vật học, botanic garden, vườn bách thảo
  • Botanical

    / bɔ´tænikl /, như botanic, Kỹ thuật chung: thực vật, Từ đồng nghĩa:...
  • Botanical Pesticide

    thuốc trừ sâu thực vật, loại thuốc trừ sâu có thành phần hoạt hoá là một hóa chất tổng hợp từ thực vật như chất...
  • Botanical garden

    / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
  • Botanical name

    biển tên thực vật,
  • Botanist

    / ´bɔtənist /, danh từ, nhà thực vật học,
  • Botanize

    / ´bɔtə¸naiz /, Nội động từ: tìm kiếm thực vật; nghiên cứu thực vật,
  • Botany

    / ´bɔtəni /, Danh từ: thực vật học, Y học: thực vật học medical...
  • Botch

    / bɔtʃ /, Danh từ: việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chắp vá, sự vá víu, Ngoại...
  • Botched-up job

    sửa chữa quá tồi,
  • Botched tobacco

    thuốc lá thứ phẩm,
  • Botcher

    / ´bɔtʃə /, danh từ, người làm hỏng việc, Từ đồng nghĩa: noun, bungler , dub , foozler
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top