Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bossa nova

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
Điệu nhảy giống điệu samba
Nhạc của điệu nhảy này

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bossage

    kiểu trang trí lồi,
  • Bossed

    nhô ra,
  • Bossed character

    ký tự nổi,
  • Bosselated

    có u, có bướu,
  • Bosses

    ,
  • Bossetation

    tình trạng có bướu,
  • Bosshead

    ống lồng kép,
  • Bossily

    Phó từ: hống hách, hách dịch,
  • Bossiness

    / ´bɔsinis /, danh từ, sự hống hách, sự hách dịch,
  • Bossing

    gò theo mẫu, sự đập búa, sự rèn,
  • Bossing mallet

    cái vồ đầu hồi, búa gỗ,
  • Bossism

    Danh từ: (từ mỹ) hệ thống trong đó các tổ chức đảng bị các nhà chính trị hàng đầu kiểm...
  • Bossy

    / ´bɔsi /, Tính từ: có bướu lồi ra, hống hách, hách dịch, Kỹ thuật...
  • Boston brown bread

    bánh mì từ bột mì đen và ngô,
  • Boston ridge

    rìa lợp boston,
  • Bot

    ,
  • Botanic

    / bɔ´tænik /, Tính từ: (thuộc) thực vật học, botanic garden, vườn bách thảo
  • Botanical

    / bɔ´tænikl /, như botanic, Kỹ thuật chung: thực vật, Từ đồng nghĩa:...
  • Botanical Pesticide

    thuốc trừ sâu thực vật, loại thuốc trừ sâu có thành phần hoạt hoá là một hóa chất tổng hợp từ thực vật như chất...
  • Botanical garden

    / bә'tænikl 'ga:dn /, vườn bách thảo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top