Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bounty-fed farmers

Nghe phát âm

Kinh tế

những nông dân chỉ sống nhờ trợ cấp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bounty hunter

    Danh từ: người săn bắn bọn tội phạm để lĩnh thưởng,
  • Bounty on importation

    tiền thưởng nhập khẩu,
  • Bounty on production

    tiền thưởng sản xuất,
  • Bouquet

    / 'bukei /, Danh từ: bó hoa, hương vị (rượu); hương thơm phảng phất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời...
  • Bouquet fever

    sốt dengue,
  • Bouquet garni

    Thành Ngữ:, bouquet garni, rau thơm
  • Bourbon

    / 'bз:bən /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kẻ phản động, rượu uytky ngô, Kinh...
  • Bourdon

    / ´buədən /, Danh từ: (âm nhạc) ống buôcđông,
  • Bourdon gage

    áp kế bourdon, áp kế ống bourdon,
  • Bourdon gauge

    áp kế lò xo ống, áp kế buôcđôn, áp kế bourdon,
  • Bourdon pressure gauge

    áp kế buôcđông,
  • Bourdon spring pressure gauge

    áp kế (lò xo) bourdon,
  • Bourdon tube

    ống bourdon,
  • Bourdon tube gage

    áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • Bourdon tube gages

    áp kế bourdon (kim khí),
  • Bourdon tube gauge

    áp kế ống biên, áp kế ống bourdon, áp kế ống lò xo, áp kế ống ranh giới,
  • Bourdonnement

    tiếng vo ve,
  • Bourg

    Danh từ: thị trấn, đô thị, đô thị, thị trấn,
  • Bourgeois

    / ´buəʒwa: /, Danh từ: người tư sản, Tính từ: (thuộc) giai cấp...
  • Bourgeoisie

    / ¸buəʒwa:´zi: /, Danh từ: giai cấp tư sản, Kinh tế: tầng lớp trung...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top