Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bourdon tube gauge

Mục lục

Kỹ thuật chung

áp kế ống biên
áp kế ống Bourdon
áp kế ống lò xo
áp kế ống ranh giới

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bourdonnement

    tiếng vo ve,
  • Bourg

    Danh từ: thị trấn, đô thị, đô thị, thị trấn,
  • Bourgeois

    / ´buəʒwa: /, Danh từ: người tư sản, Tính từ: (thuộc) giai cấp...
  • Bourgeoisie

    / ¸buəʒwa:´zi: /, Danh từ: giai cấp tư sản, Kinh tế: tầng lớp trung...
  • Bourgeon

    / ´bə:dʒən /, như burgeon,
  • Bourkha

    Danh từ:,
  • Bourmonite

    antimoan đen,
  • Bourn

    / buən /, Danh từ: dòng suối nhỏ, Danh từ: giới hạn; biên giới,...
  • Bourne

    / buən /, như bourn,
  • Bourne (shell)

    bourne (shell),
  • Bournonite

    Danh từ: (khoáng chất) buanonit, Địa chất: buanonit,
  • Bourock

    lều tranh, lều tranh,
  • Bourse

    / buəs /, Danh từ: thị trường chứng khoán pa-ri; thị trường chứng khoán, Kinh...
  • Bouse

    như booze,
  • Bousean

    lũ tích, trầm tích lũ,
  • Boussinesp formula

    công thức businet,
  • Boussinesp theory

    lý thuyết businet,
  • Boussinesq equation

    phương trình boussinesq,
  • Boussole

    la bàn, địa bàn,
  • Boustrophedon

    Tính từ: theo lối đường cày (chữ viết),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top