Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breach of covenant

Kinh tế

vi phạm thỏa thuận thỏa ước

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breach of domicile

    xâm phạm nơi cư trú,
  • Breach of faith

    bội tín,
  • Breach of law

    vi phạm pháp luật,
  • Breach of promise

    sự không giữ lời hứa,
  • Breach of rules

    vi phạm quy tắc,
  • Breach of security

    sự phá hoại an ninh,
  • Breach of the peace

    Thành Ngữ:, breach of the peace, hành vi gây rối trật tự công cộng
  • Breach of trust

    sự bội tín, thất tín, thiếu trách nhiệm, vi phạm ủy thác,
  • Breach of warranty

    vi phạm điều khoản thứ yếu,
  • Breaches

    cắt đứt, vi phạm,
  • Breaching

    sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt],
  • Breachs in the records

    gián đoạn ghi chép số liệu đo (thủy văn),
  • Bread

    / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc...
  • Bread-and-butter

    / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter...
  • Bread-and-butter letter

    Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ...
  • Bread-basket

    Danh từ: giỏ đựng bánh mì, (từ lóng) dạ dày,
  • Bread-board

    Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • Bread-crumb

    Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • Bread-fruit

    Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • Bread-line

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top