Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breach of trust

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

sự bội tín
thất tín
thiếu trách nhiệm
vi phạm ủy thác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breach of warranty

    vi phạm điều khoản thứ yếu,
  • Breaches

    cắt đứt, vi phạm,
  • Breaching

    sự phá đê quai, vết nứt, nứt [sự làm nứt],
  • Breachs in the records

    gián đoạn ghi chép số liệu đo (thủy văn),
  • Bread

    / bred /, Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Cấu trúc...
  • Bread-and-butter

    / ´bredənd´bʌtə /, tính từ, Ít tuổi, còn trẻ, trẻ tuổi, niên thiếu, hằng ngày, thường ngày, bình thường, bread-and-butter...
  • Bread-and-butter letter

    Thành Ngữ: thư cám ơn chủ nhà về sự đón tiếp niềm nở, bread-and-butter letter, thư cảm ơn chủ...
  • Bread-basket

    Danh từ: giỏ đựng bánh mì, (từ lóng) dạ dày,
  • Bread-board

    Danh từ: thớt dùng để xắt bánh mì,
  • Bread-crumb

    Danh từ: ruột bánh mì, mẩu bánh mì, bánh mì vụn, ruột bánh mỳ,
  • Bread-fruit

    Danh từ: xa kê, quả xa kê,
  • Bread-line

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) hàng người thất nghiệp chờ được cứu tế, on the bread-line, nghèo...
  • Bread-winner

    Danh từ: người trụ cột nuôi cả gia đình; lao động chính, cần câu cơm (nghĩa bóng),
  • Bread (cooling) rack

    giá làm nguội bánh mì,
  • Bread and butter

    Danh từ: bánh mì, (nghĩa bóng) miếng ăn, kế sinh nhai, Từ đồng nghĩa:...
  • Bread and water

    Thành Ngữ:, bread and water, sự ăn uống kham khổ
  • Bread baking

    sự nướng bánh mỳ,
  • Bread board

    bản mẫu, tấm đế,
  • Bread buttered on both sides

    Thành Ngữ:, bread buttered on both sides, sự phong lưu, sự sung túc
  • Bread cooler

    bộ làm lạnh bánh mì,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top