Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Breast pymp

Y học

cái hút sữa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Breast rail

    lan can,
  • Breast saw

    cưa xương gia súc có sừng,
  • Breast stroke

    Danh từ: (thể dục,thể thao) kiểu bơi ếch,
  • Breast summer

    rầm đỡ tường,
  • Breast wall

    tường đầu hồi, tường chắn đất, tường chống,
  • Breast wheel

    guồng đầu nguồn, guồng nước lòng suối,
  • Breastbone

    / ´brest¸boun /, Danh từ: (giải phẫu) xương ức,
  • Breastcancer

    ung thư vú,
  • Breasthook

    thanh đỡ,
  • Breastplate

    / ´brest¸pleit /, Danh từ: giáp che ngực, yếm (rùa...), bản khắc ở quan tài
  • Breastsummer

    / ´brest¸sʌmə /, Xây dựng: dầm đỡ tường,
  • Breastwall

    tường ngực, tường trước,
  • Breastwork

    / ´brest¸wə:k /, Danh từ: (quân sự) công sự nổi,
  • Breatber

    ống hơi,
  • Breath

    / breθ /, Danh từ: hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ; làn hương thoảng, tiếng thì thào, Cấu...
  • Breath (of wind)

    làn gió,
  • Breath of life

    Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc
  • Breath test

    danh từ, sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top