- Từ điển Anh - Việt
Breath
Nghe phát âm/breθ/
Thông dụng
Danh từ
Hơi thở, hơi
Cơn gió nhẹ; làn hương thoảng
Tiếng thì thào
Cấu trúc từ
breath of life
- điều cần thiết, điều bắt buộc
to keep one's breath to cool one's porridge
- Xem porridge
to speak under one's breath
- nói khẽ, nói thì thầm, nói thì thào
to take one's breath away
- làm ngạc nhiên, làm kinh ngạc
to waste one's breath
- hoài hơi, phí lời
to draw one's first/last breath
- chào đời/qua đời
to be out of breath
- thở dốc, thở hổn hển
One's last/dying/breath
- Hơi thở cuối cùng
to save one's breath
with bated breath
- náo nức, hồi hộp
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
khổ nhịp
chiều rộng
khẩu độ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chiều rộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- animation , breathing , eupnea , exhalation , expiration , gasp , gulp , inhalation , inspiration , insufflation , pant , wheeze , aroma , faint breeze , flatus , flutter , gust , odor , puff , sigh , smell , vapor , waft , whiff , zephyr , blow * , breather , breathing space * , instant , moment , pause , rest , second , ten * , dash , murmur , shade , soup
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breath (of wind)
làn gió, -
Breath of life
Thành Ngữ:, breath of life, điều cần thiết, điều bắt buộc -
Breath test
danh từ, sự kiểm tra hơi thở của tài xế để biết anh ta uống rượu nhiều đến mức nào, -
Breath valve
van thông hơi, -
Breathabillity
khả năng thở, -
Breathable
/ ´bri:ðəbl /, -
Breathalyse
/ ´breθə¸laiz /, Động từ, kiểm tra về lượng rượu đã uống, hình thái từ, -
Breathalyser
/ ´breθə¸laizə /, Danh từ: dụng cụ kiểm tra lượng rượu trong hơi thở, -
Breathalyser or breathalyzer test
kiểm tra lượng rượu đã uống, -
Breathe
/ bri:ð /, Ngoại động từ: thốt ra, nói lộ ra, don't breathe a word of this, Đừng nói lộ ra một... -
Breathed
, -
Breather
/ ´bri:ðə /, Danh từ: sinh vật, người sống, bài tập thở, lúc nghỉ xả hơi, (kỹ thuật) ống... -
Breather cap
nắp thông hơi, -
Breather pipe
ống thông hơi, oil breather pipe, ống thông hơi các te -
Breather plug
nắp ống thông hơi, nút thông khí, -
Breather roof
vòm xả khí (bể chứa), mái thông hơi, mái thông hơi, -
Breather value
van thông gió, van xả khí,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.