Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Brickwork with longitudinal reinforcing steel

Nghe phát âm

Xây dựng

khôi xây gạch có cốt thép dọc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Brickworks

    nhà máy gạch,
  • Bricky

    gạch [thuộc gạch], Tính từ: ngổn ngang đầy gạch, giống gạch, màu gạch,
  • Bricky goods

    hàng cồng kềnh,
  • Brickyard

    / 'brikjɑ:d /, như brick-field, Xây dựng: gạch [nhà máy gạch], Kỹ thuật chung:...
  • Bridal

    / ´braidl /, Tính từ: (thuộc) cô dâu; (thuộc) đám cưới, Từ đồng nghĩa:...
  • Bridal night

    Danh từ: Đêm tân hôn, đêm động phòng hoa chúc,
  • Bride

    / braid /, Danh từ: cô dâu, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Bridecake

    Danh từ: bánh cưới,
  • Bridegroom

    / ˈbraɪdˌgrum , ˈbraɪdˌgrʊm /, Danh từ: chú rể, Từ đồng nghĩa:...
  • Bridesmaid

    / ´braidz¸meid /, Danh từ: cô phù dâu,
  • Bridesman

    / ´braidzmən /, danh từ, người phù rể,
  • Bridewell

    / ´braid¸wel /, Danh từ: trại cải tạo, nhà tù,
  • Bridge

    / bridӡ /, Danh từ: bài brit (môn chơi), cái cầu, sống mũi, cái ngựa đàn ( viôlông, ghita...), (vật...
  • Bridge, Ballast deck

    cầu máng ba-lát,
  • Bridge, Brick arch

    cầu vòm gạch xây,
  • Bridge, Cantilever

    cầu nhịp hẫng,
  • Bridge, Concrete arch

    cầu vòm bê tông,
  • Bridge, Concrete slap

    cầu bê tông tấm ghép,
  • Bridge, Draw

    cầu kéo,
  • Bridge, Fixed

    cầu cố định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top