Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Briskly

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈbrɪsk.li/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Mạnh mẽ, lanh lợi, nhanh nhẹn

Ví dụ

Walking briskly for thirty minutes will burn as many calories as running fifteen minutes
Đi bộ nhanh khoảng 30 phút thì đốt cháy lượng calo nhiều như khi chạy 50 phút

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Briskness

    / ´brisknis /,
  • Brisling

    / ´brisliη /, Kinh tế: hộp cá trích,
  • Bristle

    / 'brisl /, Danh từ: lông cứng, hog's bristles, lông lợn, râu rễ tre (người), (thực vật học) tơ...
  • Bristlegrass

    (thực vật học) cỏ đuôi cáo,
  • Bristletail

    Danh từ: (động vật) bọ dài đuôi,
  • Bristly

    / ´brisli /, Tính từ: Đầy lông cứng, như lông cứng, tua tủa, lởm chởm, dựng đứng, Từ...
  • Bristol board

    Danh từ: giấy cứng brittôn (để vẽ, để làm danh thiếp...)
  • Bristol fashion

    Danh từ: (hành hải) trật tự chỉnh tề,
  • Britain, British

    nước anh,
  • Britannia

    Danh từ: (thơ ca) nước anh (nhân cách hoá), hợp kim britannia,
  • Britannia inetal

    hợp kim britannia,
  • Britannia joint

    mối nối britannia,
  • Britannic

    / bri´tænik /, Tính từ: (thuộc) nước anh, his britannic majesty, vua anh, her britannic majesty, nữ hoàng...
  • Britannica coins

    những đồng tiền britanica,
  • Britannicus

    (chứng) co thắt cơ ớ người cứu hỏa,
  • Briticism

    / ´briti¸sizəm /, Danh từ: từ ngữ đặc anh,
  • British

    / ´britiʃ /, Tính từ: thuộc về nước anh, Danh từ: the british người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top