Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bristle

Nghe phát âm

Mục lục

/'brisl/

Thông dụng

Danh từ

Lông cứng
Hog's bristles
Lông lợn
Râu rễ tre (người)
(thực vật học) tơ cứng
to set up one's bristles
sẵn sàng đánh nhau
Nổi giận
to set up someone's bristles
làm cho ai nổi giận

Nội động từ

Dựng đứng lên (lông...)
its hair bristled
lông nó dựng đứng lên
Sẵn sàng đánh nhau
Nổi giận
Đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
the harbour bristles with masts
hải cảng tua tủa những cột buồm
to bristle with difficulties
đầy khó khăn

Ngoại động từ

Xù, dựng đứng (lông...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

bằng lông, bằng sợi tổng hợp

Giải thích EN: A similar structure on a paintbrush, usually made of hog's hair or of a synthetic material such as nylon.

Giải thích VN: Một cấu trúc tương tự như một chiếc bút vẽ thường được làm bằng lông lợn hoặc bằng một loại vật liệu tổng hợp như ni lông.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
barb , feeler , fiber , point , prickle , quill , spine , stubble , thorn , vibrissa , whisker
verb
be angry , be infuriated , be maddened , blow up * , boil , boil over , bridle , flare , flare up , fume , get one’s dander up , rage , rise , ruffle , see red , seethe , spit * , stand on end , swell , blow up , burn , explode , foam , abound , crawl , flow , overflow , pullulate , swarm , anger , arista , barb , brush , feeler , fiber , hair , seta , strut , stubble , toast , whisker

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top